Quà Tặng Trong Tháng 3:
Quý khách vui lòng liên hệ qua hotline hoặc zalo để có giá và khuyến mãi tốt nhất!
Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
GLX: | 590 triệu đ |
Exceed: | 640 triệu đ |
Premium: | 680 triệu đ |
Ultimate: | Chưa công bố đ |
Chọn nơi: | |
Phiên bản : |
Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.
Giá (VNĐ) : | |
Phí trước bạ : | |
Phí đăng ký : | |
Bảo hiểm Vật Chất : (1.6%) | |
Phí đường bộ : | 1.560.000 VNĐ |
Đăng Kiểm : | 340.000 VNĐ |
Dịch Vụ Đăng Ký : | 3.000.000 VNĐ |
Bảo Hiểm Bắt Buộc : | 943.400 VNĐ |
Tổng dự toán : |
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Số tiền hàng tháng phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
Mitsubishi Xforce bán ra với 4 tùy chọn, giá từ 599 triệu đến 680 triệu đồng, phiên bản Ultimate cao cấp nhất chưa công bố giá, dự kiến tháng 6/2024 về xe.
Trước lễ ra mắt tại Việt Nam, Xforce là ngôi sao sáng của triển lãm ôtô quốc tế GIIAS diễn ra tại Jakarta, Indonesia hồi tháng 8 năm ngoái. Mẫu gầm cao cỡ B từng lần đầu ra mắt thế giới tại Việt Nam vào tháng 10/2022 dưới dạng concept và giờ đây chính thức có bản thương mại. Mitsubishi sẽ khuấy động thị trường đầu 2024 bằng chiếc Xforce, niềm hi vọng mới của hãng này tại Việt Nam. Gia nhập phân khúc CUV cỡ B ngày càng trở nên chật chội, Xforce tìm cơ hội doanh số trước một rừng đối thủ Nhật, Hàn. Trong số này, Hyundai Creta (640-740 triệu đồng) và Kia Seltos (599-719 triệu đồng) đang thâu tóm thị phần nhờ giá bán dễ tiếp cận, đa dạng phiên bản lựa chọn.
Nhìn từ xa đầu xe Mitsubishi Xforce trông hiện đại và khỏe khoắn. Nằm giữa trung tâm là cụm lưới tản nhiệt hình khối, kích thước lớn. Mặt ca lăng tạo hình họa tiết lưới xếp tầng tăng thêm chiều sâu thị giác.
Nằm liền kề là cụm đèn chiếu sáng dạng T-shape kết cấu phân tầng. Đi kèm là dải LED ban ngày hình chữ L ôm trọn toàn bộ đầu xe. Bọc bên ngoài cụm đèn là miếng ốp nhôm to bản mang đến nét thể thao, vững chãi cho xe.
Cụm đèn chiếu sáng Mitsubishi Xforce 2023 dạng T-shape kết cấu phân tầng kết hợp với dải LED ban ngày hình chữ L
Ở bản thương mại của Mitsubishi Xforce, đèn sương mù đã không còn dáng vẻ hầm hố như trước. Thay vào đó được bố trí nằm gọn bên trong phần ốp cản. Khu vực cản trước tạo hình mạnh mẽ.
Nhìn từ bên hông, thân xe Mitsubishi Xforce 2023 có form dáng khá đẹp. Những đường gân dập chạy quanh thân mang phong cách năng động, thể thao.
Cửa kính xe ốp nhựa đen. Phía trên nóc là ăng ten dạng vây cá. Gương chiếu hậu và tay nắm cửa đồng bộ với màu xe. Gương có đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Vòm bánh xe Xforce được thiết kế khá vuông vắn. Cạnh dưới ốp nhựa mờ đem đến cảm giác cứng cáp cho toàn bộ phần thân.
Bộ mâm trên Mitsubishi Xforce kích thước 18-inch, 5 chấu kết hợp với bộ lốp lớn tăng sự ổn định tại những địa hình khó nhằn.
Đuôi xe Mitsubishi Xforce 2023 mang phong cách quen thuộc. Thiết kế cụm đèn hậu cách điệu dạng T-shape tương tự như mặt trước. Cản sau cũng sử dụng nhựa đen nhám mang đến hình ảnh cứng cáp và bề thế.
Thiết kế bên trong Mitsubishi Xforce mở rộng theo phương ngang, giúp tăng tầm quan sát phía trước. Trang bị tiện nghi, bố trí khoa học, các chi tiết cũng được chăm chút tỉ mỉ tạo nên cảm giác khá sang trọng.
Đặc biệt Xforce là mẫu xe đầu tiên được hãng sử dụng chất liệu vải mélange để trang trí cho mặt táp-lô và tapi cửa. Đây được giới thiệu là vật liệu chống bám bẩn, đồng thời là điểm nhấn trang trí ở phần ốp cửa.
Mitsubishi Xforce có cấu hình 5 chỗ ngồi. Với trục cơ sở 2,650 mm dài hơn cả Kia Seltos và Hyundai Creta giúp cho không gian nội thất của Xforce vô cùng rộng rãi ở cả hai hàng ghế. Khoảng trống duỗi chân cũng được hãng Mitsubishi khẳng định thoải mái nhất phân khúc.
Hệ thống ghế trên Mitsubishi Xforce đều được bọc da pha nỉ, phối màu trẻ trung. Hàng ghế trước thiết kế ôm thân người, có chế độ chỉnh ngả lưng.
Hàng ghế sau Xforce rộng rãi, có đủ 3 tựa đầu. Bệ để tay trung tâm tích hợp chỗ để ly cốc. Tựa lưng và mặt ghế khá phẳng. Phần lưng ghế có thể điều chỉnh độ ngả đến 8 cấp độ giúp cho hành khách ngồi phía sau vẫn cảm thấy dễ chịu và thoải mái.
Mặc dù thân xe Mitsubishi Xforce có kích thước khá khiêm tốn, thế nhưng không gian cho khoang hành lý lại khá tiện lợi. Người dùng có thể gập hàng ghế sau theo tỉ lệ 40/20/40 để tăng diện tích để thêm đồ.
Vô lăng 3 chấu của Mitsubishi Xforce bọc da, vạt đáy D-cut. Các phím chức năng trên tay lái được bố trí độc đáo. Phía dưới là bệ cần số điện tử.
Bảng đồng hồ phía sau dạng kỹ thuật số, kích thước 8 inch với giao diện trực quan cho phép hiển thị đầy đủ thông tin.
Về trang bị phụ trợ, Mitsubishi Xforce được trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm. Điểm “ăn tiền” trên Xforce còn phải kể đến khi xe có thêm tính năng phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời.
Về hệ thống giải trí, Mitsubishi Xforce sở hữu nhiều tiện nghi ấn tượng. Tại khu vực trung tâm là màn hình kỹ thuật số kích thước 12,3 inch được nối liền mạch với cụm đồng hồ. Hệ thống âm thanh sử dụng loa cao cấp Dynamic Sound Yamaha Premium cho phép điều chỉnh âm lượng và chất lượng âm thanh dựa theo tốc độ và mặt đường xe di chuyển.
Mitsubishi Xforce sử dụng động cơ MIVEC 1.5L cho công suất tối đa 105 mã lực, mô men xoắn tối đa 141Nm. Hộp số sử dụng loại hộp số tự động vô cấp, hệ dẫn động cầu trước.
Thông số kỹ thuật Xforce | |
Động cơ | 1.5 MIVEC |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 105/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141/4.000 |
Hộp số | CVT |
Dẫn động | Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Dầm xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa |
Hệ thống an toàn trên Mitsubishi Xforce được đánh giá khá tốt. Xe có đầy đủ các tính năng tiên tiến như kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo và giảm thiểu va chạm trước, đèn pha tự động, hỗ trợ chuyển làn…
Bên cạnh đó, Mitsubishi Xforce vẫn duy trì các tính năng quen thuộc như: trang bị 6 túi khí, phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo…
Trang bị an toàn Xforce | |
Túi khí | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có |
Cân bằng điện tử | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có |
Cảnh báo và giảm thiểu va chạm trước | Có |
Nhắc nhở xe phía trước di chuyển | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Hỗ trợ chuyển làn | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |